Nước thải sinh hoạt là loại nước thải phát sinh từ các hoạt động hằng ngày như tắm giặt, nấu nướng, vệ sinh… Đây là nguồn ô nhiễm phổ biến và cần được quản lý chặt chẽ theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN). Bài viết dưới đây của Tập đoàn Sơn Hà sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thành phần, tính chất của nước thải sinh hoạt cũng như các phương pháp xử lý hiệu quả hiện nay.
1. QCVN về nước thải sinh hoạt
Quy chuẩn QCVN 14:2008/BTNM về nước thải sinh hoạt quy định ngưỡng tối đa cho phép các thông số ô nhiễm khi xả thải ra môi trường tự nhiên. Quy chuẩn này không áp dụng với nước thải sinh hoạt đã được dẫn vào hệ thống xử lý tập trung. Đối tượng áp dụng bao gồm các khu dân cư, chung cư, cơ sở dịch vụ, doanh trại và doanh nghiệp có hoạt động xả thải trực tiếp ra môi trường.

Quy chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT về nước thải sinh hoạt
2. Nước thải sinh hoạt là gì?
Nước thải sinh hoạt là lượng nước thải ra từ các hoạt động hằng ngày như nấu ăn, tắm giặt, vệ sinh… chủ yếu phát sinh từ hộ gia đình, cơ quan, trường học, bệnh viện hay khu đô thị. Loại nước này chứa nhiều tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, hóa chất độc hại,… nên nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách sẽ gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.
3. Phân loại nước thải sinh hoạt
Nước thải sinh hoạt phát sinh từ nhiều khu vực trong gia đình và mỗi loại lại mang đặc điểm ô nhiễm khác nhau. Việc phân loại rõ ràng sẽ giúp quá trình xử lý trở nên hiệu quả và đảm bảo an toàn cho môi trường sống. Dưới đây là ba nhóm nước thải sinh hoạt phổ biến:
- Nước thải từ khu vực vệ sinh: Phát sinh chủ yếu từ toilet và nhà vệ sinh, loại nước thải này chứa nồng độ cao các chất hữu cơ, vi sinh vật gây bệnh và chất rắn lơ lửng. Các thành phần như BOD5, COD, nitơ và photpho nếu không xử lý đúng cách sẽ gây phú dưỡng môi trường nước. Chúng thường được xử lý sơ bộ bằng bể tự hoại trước khi đưa vào hệ thống xử lý chung.
- Nước thải từ nhà bếp: Chứa nhiều dầu mỡ, cặn thức ăn và các chất hữu cơ dễ phân hủy. Tuy ít độc hại hơn so với nước thải từ khu vực vệ sinh, nhưng lượng dầu mỡ nếu không được loại bỏ sớm sẽ gây tắc nghẽn và giảm hiệu quả xử lý nước thải sau này.
- Nước thải từ khu vực tắm giặt: Loại nước này chứa nhiều hóa chất tẩy rửa như xà phòng, chất làm mềm vải, dầu gội,… Tuy không độc hại ngay khi sử dụng, nhưng các hóa chất này có thể biến đổi thành chất nguy hiểm sau khi thải ra môi trường. Cần có phương án xử lý riêng để tránh ảnh hưởng đến hệ thống xử lý tổng thể.

Nước thải sinh hoạt phát sinh từ nhiều khu vực trong gia đình
4. Thành phần nước thải sinh hoạt
Thành phần nước thải sinh hoạt rất đa dạng, tùy thuộc vào lưu lượng và nồng độ mà có thể chứa nhiều loại tạp chất khác nhau. Việc hiểu rõ các thành phần này là cơ sở quan trọng để lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp và bảo vệ môi trường hiệu quả.
Dưới đây là các thành phần chính trong nước thải sinh hoạt gồm:
- BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa): Phản ánh lượng oxy cần thiết để phân hủy chất hữu cơ – nồng độ cao gây thiếu oxy cho sinh vật thủy sinh.
- TDS (Tổng chất rắn hòa tan): Gồm các ion khoáng và kim loại hòa tan – TDS cao làm giảm chất lượng nước.
- TSS (Tổng chất rắn lơ lửng): Là các hạt không tan – gây ô nhiễm, ảnh hưởng hệ sinh thái dưới nước.
- Mầm bệnh: Vi khuẩn, virus gây bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là bệnh về đường tiêu hóa.
- Chất dinh dưỡng: Chủ yếu là nitơ, phốt pho – tạo điều kiện cho tảo độc phát triển, ảnh hưởng đến sinh vật dưới nước.

Thành phần nước thải sinh hoạt tùy thuộc vào lưu lượng và nồng độ mà có thể chứa nhiều loại tạp chất khác nhau
5. Tính chất của nước thải sinh hoạt
Tính chất của nước thải sinh hoạt phản ánh mức độ ô nhiễm cũng như khả năng tác động đến môi trường và sức khỏe con người. Việc phân tích các đặc tính lý – hóa – sinh là bước quan trọng trong quy trình xử lý và kiểm soát nguồn thải này.
5.1. Tính chất vật lý
Tính chất vật lý của nước thải sinh hoạt phản ánh mức độ ô nhiễm và ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình xử lý. Dưới đây là một số đặc điểm dễ nhận biết giúp phân biệt và đánh giá chất lượng nước thải:
- Nhiệt độ: Phụ thuộc vào khí hậu và nhiệt độ môi trường xung quanh.
- Màu sắc: Thường có màu đen hoặc nâu đặc trưng.
- Độ đục: Cao do chứa nhiều hạt lơ lửng từ chất hữu cơ phân hủy và sinh vật thủy sinh.
- Mùi: Thường hôi thối, khó chịu, tùy thuộc vào thành phần nước thải, ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường sống.
5.2. Tính chất hoá học
Các chỉ số hóa học trong nước thải sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ ô nhiễm và lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp. Dưới đây là một số chỉ số tính chất hoá học cơ bản cần quan tâm:
- pH: Phản ánh độ axit hoặc kiềm của nước thải, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả xử lý và lượng hóa chất cần dùng.
- DO (Dissolved Oxygen): Lượng oxy hòa tan cần thiết để duy trì sự sống của vi sinh vật xử lý chất thải. DO thấp cho thấy môi trường bị ô nhiễm.
- BOD (Biochemical Oxygen Demand): Nhu cầu oxy sinh học để phân hủy các chất hữu cơ nhờ vi sinh vật. BOD càng cao, nước thải càng ô nhiễm.
- COD (Chemical Oxygen Demand): Nhu cầu oxy hóa học để phân hủy chất hữu cơ bằng chất oxy hóa mạnh. COD thường cao hơn BOD vì tính cả các chất khó phân hủy sinh học.

Các chỉ số hóa học trong nước thải sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ ô nhiễm
5.3. Tính chất sinh học
Nước thải sinh hoạt chứa một hệ vi sinh vật đa dạng như vi khuẩn, nấm men, tảo, virus… Trong đó, nhiều loại có khả năng gây hại trực tiếp đến sức khỏe con người. Nếu không được xử lý đúng cách trước khi xả ra môi trường, nguồn nước này có thể trở thành tác nhân lây lan dịch bệnh, đồng thời gây ô nhiễm nghiêm trọng đến hệ sinh thái tự nhiên.
6. Tác hại của nước thải sinh hoạt
Không ít người vẫn nghĩ rằng việc xả nước thải sinh hoạt ra môi trường là vô hại. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nếu không được xử lý đúng cách, nước thải sinh hoạt có thể gây ra hàng loạt hệ lụy nghiêm trọng cho con người và hệ sinh thái. Dưới đây là những tác hại thường thấy của nước thải sinh hoạt:
- Gây ô nhiễm nguồn nước tự nhiên: Các chất độc hại, vi khuẩn trong nước thải hòa vào ao hồ, sông suối, làm biến đổi màu, mùi và thành phần nước, gây nguy hiểm cho sinh vật và con người khi tái sử dụng.
- Làm thoái hóa môi trường đất: Nước thải chưa xử lý làm biến đổi thành phần đất, ảnh hưởng đến chất lượng cây trồng, làm suy giảm năng suất và gây nguy hiểm cho vật nuôi.
- Nguy cơ xâm nhập mạch nước ngầm: Khi nước thải thấm xuống đất, các chất ô nhiễm có thể lan vào nguồn nước ngầm – nơi nhiều gia đình sử dụng làm nước sinh hoạt.
- Đe dọa sức khỏe cộng đồng: Sử dụng nguồn nước ô nhiễm có thể gây ra các bệnh về tiêu hóa, da liễu, hô hấp, thậm chí là ung thư hoặc biến đổi gen nếu tiếp xúc lâu dài.
Vì vậy, việc xử lý nước thải sinh hoạt không chỉ là trách nhiệm mà còn là hành động cấp thiết để bảo vệ chính cuộc sống của chúng ta.

Nước thải sinh hoạt có thể gây ra hàng loạt hệ lụy nghiêm trọng cho con người và hệ sinh thái
7. Cách xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả
Để hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng, việc xử lý nước thải sinh hoạt trước khi xả thải là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả, đang được áp dụng phổ biến hiện nay.
7.1. Sử dụng hóa chất xử lý nước thải
Sử dụng hóa chất xử lý nước thải là phương pháp phổ biến hiện nay, dựa trên các phản ứng hóa học giữa chất ô nhiễm và hóa chất được thêm vào. Quá trình này giúp loại bỏ vi khuẩn, virus và tạp chất hữu cơ, góp phần tạo ra nguồn nước sạch và an toàn hơn.
7.2. Áp dụng công nghệ sinh học xử lý nước thải
Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ sinh học là giải pháp thân thiện với môi trường, sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước. Phương pháp này được chia thành hai dạng:
- Kỵ khí: Vi sinh vật hoạt động trong môi trường không có oxy.
- Hiếu khí: Vi sinh vật phát triển mạnh nhờ cung cấp oxy liên tục.
Ưu điểm nổi bật của công nghệ sinh học là an toàn, tiết kiệm và tận dụng vi sinh vật có lợi để làm sạch nước thải một cách tự nhiên, hiệu quả.

Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ sinh học là giải pháp thân thiện với môi trường
7.3. Xử lý nước thải bằng phương pháp hoá – lý
Phương pháp hóa – lý sử dụng các kỹ thuật như keo tụ, hấp thụ, tuyển nổi, đông tụ… để loại bỏ chất ô nhiễm, có thể áp dụng độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp sinh học, cơ học. Ưu điểm nổi bật là hiệu quả xử lý cao, diệt khuẩn tốt và thời gian thực hiện nhanh chóng, giúp tối ưu quy trình xử lý nước thải cho các đơn vị.
7.4. Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ vi sinh
Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ vi sinh là giải pháp thân thiện môi trường, giúp phân hủy chất thải hiệu quả ngay tại nguồn. Thay vì sử dụng bể bê tông truyền thống dễ rò rỉ, nhiều gia đình hiện nay đã chuyển sang bồn tự hoại Sơn Hà – giải pháp hiện đại, bền vững và tiết kiệm chi phí lâu dài.
Bồn tự hoại Sơn Hà nổi bật với những ưu điểm như:
- Chất liệu nhựa nguyên sinh LLDPE dày 6–8mm, siêu bền, chống thấm tốt
- Ứng dụng công nghệ vi sinh với hàng trăm quả cầu lọc, xử lý triệt để chất thải thô
- Thiết kế hình cầu chắc chắn, dễ lắp đặt trên mọi địa hình
- Bảo hành chính hãng 50 năm
Sử dụng bồn tự hoại Sơn Hà là lựa chọn thông minh, đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải sinh hoạt và góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

Bồn tự hoại Sơn Hà – giải pháp hiện đại, bền vững và tiết kiệm chi phí lâu dài
Trên đây là tổng quan về nước thải sinh hoạt, bao gồm quy chuẩn QCVN, thành phần, tính chất và các phương pháp xử lý phổ biến hiện nay. Hy vọng rằng bài viết trên của Tập đoàn Sơn Hà đã giúp bạn hiểu rõ hơn và có định hướng phù hợp trong việc xử lý nước thải hiệu quả. Để xử lý nước thải hiệu quả, an toàn và tiết kiệm, đừng bỏ qua các sản phẩm bồn tự hoại chất lượng cao từ Tập đoàn Sơn Hà – thương hiệu uy tín hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực giải pháp nước sạch và bảo vệ môi trường.
Thông tin liên hệ:
- Công ty Cổ Phần Quốc Tế Sơn Hà
- Trụ sở chính: Tầng 13, Tòa Capital Place, số 29 phố Liễu Giai, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Email: Info@sonha.com.vn
- Fax: 024-62656588
- Hotline: 1800 6566
