Tất tần tật về ống inox vi sinh: Đặc điểm, phân loại và ứng dụng

Ống inox vi sinh đang trở thành giải pháp không thể thiếu trong các ngành yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao như thực phẩm, dược phẩm và hóa chất. Qua bài viết này, Sơn Hà, với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực inox công nghiệp, sẽ cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm, phân loại và ứng dụng thực tế của ống inox vi sinh để giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này.

1. Ống inox vi sinh là gì? Đặc điểm nổi bật

Ống inox vi sinh, hay còn gọi là ống inox thực phẩm, là dòng ống được chế tạo từ thép không gỉ chất lượng cao như inox 304 hoặc inox 316. Điểm khác biệt nổi bật giữa ống vi sinh và ống inox công nghiệp nằm ở tiêu chuẩn hoàn thiện bề mặt.

Loại ống này được đánh bóng kỹ lưỡng cả mặt trong lẫn mặt ngoài, với độ nhám bề mặt (Ra) dao động từ 0.4 μm đến 0.8 μm. Quá trình xử lý này giúp hạn chế sự bám dính của cặn bẩn trong lòng ống, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc – điều đặc biệt quan trọng trong ngành thực phẩm và dược phẩm.

Ngoài ra, nhờ sử dụng vật liệu inox cao cấp, ống vi sinh có độ bền vượt trội, chịu áp lực lớn, chống ăn mòn tốt, và giữ được vẻ sáng bóng, sạch sẽ sau thời gian dài sử dụng.

Ống inox vi sinh là dòng sản phẩm được chế tạo từ thép không gỉ chất lượng cao

Ống inox vi sinh là dòng sản phẩm được chế tạo từ thép không gỉ chất lượng cao

>>> TÌM HIỂU NGAY:

2. Phân loại ống inox vi sinh – Ống hàn và ống đúc

Trên thị trường hiện tại, ống inox vi sinh được chia thành hai nhóm chính dựa trên công nghệ sản xuất, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau.

Ống inox vi sinh trên thị trường được phân loại thành hai dạng phổ biến là ống hàn inox và ống đúc inox 304, 316. Việc phân biệt dựa trên phương thức chế tạo giúp ống hàn inox và ống đúc inox có những tính năng khác biệt, tạo điều kiện cho khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu sử dụng cụ thể.

2.1. So sánh ống hàn và ống đúc vi sinh

Dựa trên quy trình sản xuất, ống inox vi sinh thường được chia thành hai loại chính: ống hàn vi sinh và ống đúc vi sinh.

  • Ống hàn vi sinh: được sản xuất bằng cách cắt các tấm inox (thường là loại 304 hoặc 316), sau đó cuộn thành hình tròn và hàn dọc theo chiều dài bằng kỹ thuật TIG hoặc Plasma. Sau khi hàn, bề mặt trong và ngoài được xử lý và đánh bóng để đạt độ nhẵn theo yêu cầu vi sinh.
  • Ống đúc vi sinh: được tạo ra từ phôi inox đặc bằng cách nung chảy và đúc thành ống liền khối. Tiếp đó, toàn bộ bề mặt bên trong và bên ngoài cũng được xử lý và đánh bóng kỹ lưỡng để đạt tiêu chuẩn vệ sinh.

Tiêu chí

Ống hàn inox vi sinh

Ống đúc inox vi sinh

Công nghệ sản xuất

Cuộn và hàn từ tấm inox

Đùn hoặc kéo từ phôi inox đặc

Đường hàn

Có đường hàn dọc thân ống

Không có đường hàn, ống nguyên khối

Bề mặt trong

Đánh bóng cơ học hoặc điện hóa, đạt độ nhám Ra ≤ 0.6 hoặc 0.4 µm

Tương tự: Ra ≤ 0.6 hoặc 0.4 µm

Chịu áp lực

Kém hơn so với ống đúc do có đường hàn

Tốt hơn nhờ cấu trúc liền khối

Chi phí

Giá thành ống hàn vi sinh thấp hơn nhiều so với ống đúc

Chi phí cao hơn, nhất là ở kích thước lớn

Kích thước thường gặp

Dài khoảng 6m, đường kính DN10 đến DN200

Cũng dài 6m, nhưng đường kính phổ biến từ DN10 đến DN100

Ứng dụng điển hình

Lĩnh vực thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm,…

Phù hợp với môi trường nhiệt độ cao, áp lực lớn, ăn mòn mạnh

Khả năng gia công

Gia công uốn khó, cần kiểm tra kỹ tại vị trí đường hàn

Dễ uốn, dễ gia công hơn

3. Tiêu chuẩn và kích thước ống inox vi sinh

Ống inox vi sinh tại Inox TK được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như: ISO, SMS, DIN, 3A, phù hợp với từng ngành nghề và yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Kích thước và dung sai của ống sẽ khác nhau tùy theo tiêu chuẩn áp dụng.

  • OD (Outside Diameter): Đường kính ngoài (mm)
  • ID (Inside Diameter): Đường kính trong (mm)
  • t (Thickness): Độ dày thành ống (mm)

Các bảng kích thước cụ thể theo từng tiêu chuẩn có thể được cung cấp theo yêu cầu hoặc tải về từ tài liệu kỹ thuật của nhà cung cấp.

Bảng ISO 2037

SIZE

OD (mm)

ID (mm)

t (mm)

19

19.1

16.1

1.5

25

25.4

22.4

1.5

32

31.8

28.8

1.5

38

38.1

35.1

1.5

45

45.0

41.0

2.0

48

48.0

45.0

1.5

51

50.8

47.8

1.5

57

57.0

53.0

2.0

63

63.5

59.5

2.0

76

76.2

72.2

2.0

89

88.9

84.9

2.0

102

101.6

97.6

2.0

108

108.0

104.0

2.0

133

133.0

127.0

3.0

159

159.0

153.0

3.0

219

219.0

211.0

4.0

>>> THAM KHẢO NGAY:

  • Inox 304 là gì? Chi tiết về thành phần, đặc tính và cách nhận biết
  • Inox 316 là gì? Ưu điểm và ứng dụng trong ngành công nghiệp

4. Ứng dụng thực tế của ống inox vi sinh trong các ngành công nghiệp

Ống inox vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống đường ống vi sinh chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về khả năng chống chịu, tính vô trùng và ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật bên trong.

  • Trong ngành đồ uống: Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống sản xuất bia, sữa, nước ngọt có gas, rượu các loại, nước giải khát, nước lọc và nước khoáng, đảm bảo chất lượng và hương vị nguyên bản của sản phẩm.
  • Trong ngành chế biến thực phẩm: Được sử dụng làm đường ống dẫn trong các hệ thống chế biến các sản phẩm như mật ong, nước mắm, dầu gia vị, kem và các sản phẩm thực phẩm khác yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.
  • Trong ngành dược phẩm: Ứng dụng trong hệ thống sản xuất thuốc uống, thuốc tiêm, vắc xin, dung môi sinh học và các sản phẩm y tế khác đòi hỏi môi trường hoàn toàn vô trùng.
Ứng dụng đa dạng của ống inox vi sinh trong các ngành công nghiệp

Ứng dụng đa dạng của ống inox vi sinh trong các ngành công nghiệp

5. Cách chọn mua ống inox vi sinh phù hợp nhu cầu

Lựa chọn đúng loại ống inox vi sinh là yếu tố quan trọng giúp hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ theo thời gian. Tùy thuộc vào môi trường ứng dụng cụ thể, bạn nên cân nhắc như sau:

  • Trong ngành thực phẩm, dược phẩm: Ống inox 304 là lựa chọn phổ biến nhờ đặc tính dễ gia công, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và có mức chi phí hợp lý.
  • Đối với môi trường khắc nghiệt như ngành hóa chất, y tế hoặc nơi có độ ăn mòn cao: Ống inox 316L là phương án tối ưu do có thành phần molypden, tăng khả năng chống gỉ sét và chịu được các loại axit mạnh hiệu quả.
Bạn nên lựa chọn ống inox vi sinh phù hợp theo từng ngành

Bạn nên lựa chọn ống inox vi sinh phù hợp theo từng ngành

Ống inox vi sinh là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt như thực phẩm, dược phẩm và hóa chất. Nhờ những đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ nhẵn bề mặt, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn cho quy trình sản xuất.

Thông tin liên hệ:

  • Công ty Cổ Phần Quốc Tế Sơn Hà
  • Trụ sở chính: Tầng 13, Tòa Capital Place, số 29 phố Liễu Giai, Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Email: Info@sonha.com.vn
  • Fax: 024-62656588
  • Hotline: 1800 6566

>>> CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

TIN LIÊN QUAN

01/08/2025
So sánh inox 201 và 304: Ưu, nhược điểm, ứng dụng & giá chi tiết

So sánh inox 201 và 304 là chủ đề được nhiều người quan tâm khi lựa chọn vật liệu inox cho các mục đích khác nhau. Hai loại inox này có những đặc điểm riêng biệt về thành phần và phạm vi ứng dụng, dẫn đến sự khác biệt đáng kể về giá cả và […]

Xem thêm
01/08/2025
Bảng giá ống inox 304 mới nhất 2025 và thông tin chi tiết

Giá ống inox 304 hiện tại đang thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà thầu xây dựng, doanh nghiệp sản xuất và người tiêu dùng. Với những ưu điểm vượt trội, ống inox 304 đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực. Sơn Hà, với kinh nghiệm nhiều năm trong […]

Xem thêm
01/08/2025
Tiêu chuẩn ống inox: Định nghĩa, ứng dụng và các hệ tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn ống inox đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm ống inox trên toàn cầu.  Bài viết này từ Sơn Hà sẽ cung cấp thông tin chi tiết về định nghĩa, tầm quan trọng và các hệ tiêu chuẩn ống inox phổ biến hiện […]

Xem thêm