Rơ le bình nóng lạnh là thiết bị điều khiển nhiệt độ trong bình nóng lạnh, có vai trò ngắt nguồn điện khi nước đạt nhiệt độ giới hạn để đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng. Rơ le nhiệt hoạt động dựa trên nguyên lý giãn nở nhiệt của kim loại, tự động đóng ngắt mạch điện theo chu kỳ làm việc của bình. Sơn Hà sẽ hướng dẫn cách nhận biết nguyên lý hoạt động, các lỗi thường gặp và phương pháp kiểm tra rơ le bình nóng lạnh tại nhà một cách an toàn, chính xác.
1. Rơ le bình nóng lạnh là gì? Nguyên lý hoạt động
Rơ le bình nóng lạnh là bộ phận điều khiển nhiệt độ được tích hợp trong thiết bị, giúp theo dõi và giữ nước trong bình ở mức an toàn. Nhiệm vụ chính của rơ le nhiệt là ngăn nước nóng vượt ngưỡng cho phép, bảo vệ bình khỏi quá nhiệt, tiết kiệm điện và đảm bảo an toàn cho người dùng. Nhờ cơ chế tự động, rơ le hỗ trợ thiết bị vận hành ổn định và hiệu quả.
Nguyên lý rơ le dựa vào sự giãn nở của kim loại khi gặp nhiệt. Khi nước nóng lên, thanh kim loại hoặc cảm biến nhiệt giãn nở, kích hoạt công tắc ngắt điện để dừng làm nóng. Khi nước nguội, thanh kim loại co lại, đóng mạch và cho phép bình tiếp tục đun. Chu trình này lặp lại liên tục, giúp duy trì nhiệt độ nước ổn định trong quá trình sử dụng.
Rơ le bình nóng lạnh: kiểm soát nhiệt, bảo vệ an toàn
2. Tác dụng của rơ le bình nóng lạnh
Rơ le nhiệt là linh kiện thiết yếu trong hệ thống điều khiển của bình nóng lạnh và các thiết bị điện nói chung. Bộ phận này đảm nhận nhiệm vụ duy trì nhiệt độ nước ở mức phù hợp và an toàn thông qua các chức năng sau:
2.1. Kiểm soát nhiệt độ
Rơ le bình nóng lạnh thực hiện chức năng giám sát và điều chỉnh nhiệt độ nước trong bồn chứa. Khi nhiệt độ đạt đến ngưỡng giới hạn đã được thiết lập, rơ le sẽ ngắt nguồn điện cung cấp cho điện trở đun, ngăn chặn hiện tượng nước bị đun sôi quá mức. Điều này giúp duy trì nhiệt độ nước ổn định trong khoảng từ 55-65°C tùy theo cài đặt, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.
2.2. Bảo vệ thiết bị và người sử dụng
Khi nhiệt độ nước vượt quá mức an toàn cho phép, rơ le nhiệt sẽ ngắt nguồn điện thiết bị ngay lập tức. Cơ chế bảo vệ này giúp tránh các nguy cơ cháy nổ do quá nhiệt, ngăn ngừa hư hỏng các linh kiện bên trong bình và loại bỏ nguy hiểm có thể xảy ra đối với người sử dụng. Đặc biệt trong trường hợp rò rỉ điện hoặc sự cố kỹ thuật, rơ le đóng vai trò như rào cản an toàn đầu tiên.
2.3. Tiết kiệm điện năng
Bằng cách tự động ngắt nguồn điện khi nước đã đạt nhiệt độ mong muốn, rơ le bình nóng lạnh góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ không cần thiết. Thiết bị chỉ hoạt động khi nhiệt độ nước giảm xuống dưới ngưỡng cài đặt, tránh lãng phí điện năng do đun liên tục. Cơ chế hoạt động gián đoạn này có thể giúp tiết kiệm từ 15-25% điện năng so với chế độ đun liên tục không có rơ le điều khiển.
Rơ le giữ nước nóng ổn định, an toàn khi sử dụng
3. Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi rơ le bình nóng lạnh
Hiện tượng rơ le bình nóng lạnh bị nhảy là sự cố thường gặp trong quá trình vận hành, gây bất tiện và tiềm ẩn nhiều nguy hiểm cho người sử dụng. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến và phương pháp xử lý hiệu quả.
3.1. Nguồn điện yếu hoặc quá tải
Vào khung giờ cao điểm từ 6 đến 7 giờ tối, khi nhiều thiết bị điện có công suất lớn được sử dụng đồng thời để phục vụ sinh hoạt, nguồn điện gia đình có thể không đủ hoặc bị sụt áp. Bình nóng lạnh là thiết bị tiêu thụ công suất lớn, thường từ 2000W đến 4500W tùy dung tích. Do đó, nguồn điện yếu hoặc quá tải là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng rơ le bị nhảy.
3.2. Rơ le bị quá tải do sử dụng liên tục
Do nhu cầu sử dụng nước nóng thường xuyên, đặc biệt vào mùa đông, nhiều gia đình để bình nóng lạnh hoạt động suốt ngày. Điều này buộc các linh kiện điều khiển, bao gồm rơ le nhiệt, phải làm việc liên tục và dễ bị quá tải. Tình trạng lặp đi lặp lại trong thời gian dài sẽ làm suy giảm khả năng hoạt động của rơ le, gây ra hiện tượng nhảy thường xuyên hoặc hư hỏng hoàn toàn.
3.3. Sợi đốt bị ăn mòn và rò rỉ điện
Thanh điện trở đun nóng có nhiệm vụ gia nhiệt cho nước trong bình, nhưng sau thời gian dài sử dụng, lớp kim loại bảo vệ bị ăn mòn bởi nước và nhiệt độ cao, khiến nước thấm vào lõi và tạo dòng rò, gây nguy cơ giật điện. Tuy vậy, đa số bình nóng lạnh hiện đại đều có hệ thống tự ngắt khi rò điện, kết hợp rơ le và thiết bị chống giật ELCB hoặc aptomat chuyên dụng, giúp phát hiện dòng rò và ngắt nguồn ngay lập tức để bảo đảm an toàn.
3.4. Cách khắc phục hiện tượng rơ le nhảy
Hiện tượng rơ le bình nóng lạnh nhảy liên tục không chỉ làm giảm tuổi thọ của thiết bị mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn, thậm chí có thể dẫn đến cháy nổ. Do đó, khi phát hiện rơ le hay bị nhảy, cần áp dụng các biện pháp khắc phục sau:
- Hạn chế sử dụng trong giờ cao điểm: Tránh bật bình nóng lạnh vào khung giờ sinh hoạt cao điểm khi nhiều thiết bị điện khác đang hoạt động. Nên bật bình trước hoặc sau khung giờ này để giảm tải cho hệ thống điện gia đình.
- Sử dụng đúng nhu cầu: Chỉ bật bình nóng lạnh khi thực sự cần sử dụng nước nóng, tránh để thiết bị hoạt động liên tục cả ngày. Thiết lập chế độ hẹn giờ hoặc bật trước khoảng 30-45 phút trước khi sử dụng để nước đạt nhiệt độ phù hợp.
- Lựa chọn sản phẩm chất lượng: Ưu tiên các thương hiệu bình nóng lạnh có uy tín, sản phẩm được kiểm định chất lượng và có hệ thống bảo vệ an toàn đầy đủ. Sản phẩm chất lượng thường được trang bị rơ le nhiệt có độ nhạy cao và tuổi thọ lâu dài hơn.
Rơ le nhảy: dấu hiệu quá tải, rò điện hoặc nguồn yếu
4. Cách kiểm tra rơ le bình nóng lạnh tại nhà
Kiểm tra rơ le nhiệt của bình nóng lạnh là bước quan trọng để đảm bảo thiết bị hoạt động an toàn và hiệu quả. Quy trình kiểm tra cần thực hiện đúng kỹ thuật và tuân thủ các biện pháp an toàn.
4.1. Chuẩn bị dụng cụ và biện pháp an toàn
Trước khi tiến hành kiểm tra, cần chuẩn bị các dụng cụ bao gồm: tua vít để tháo vỏ bảo vệ, đồng hồ vạn năng để đo điện trở và kiểm tra mạch điện, kìm mũi nhọn để xử lý dây điện, và găng tay cách điện để đảm bảo an toàn.
4.2. Quy trình kiểm tra từng bước
Bước 1: Ngắt điện hoàn toàn
Đảm bảo bình nóng lạnh đã được ngắt nguồn điện hoàn toàn, tháo cầu dao hoặc CB điện để tránh nguy cơ giật điện trong quá trình kiểm tra. Nên đợi ít nhất 10-15 phút sau khi ngắt điện để các tụ điện trong mạch được xả hết năng lượng.
Bước 2: Tháo vỏ bảo vệ và xác định vị trí rơ le
Sử dụng tua vít để tháo vỏ bảo vệ của bình nóng lạnh. Rơ le nhiệt thường được lắp đặt gần bộ phận điện trở đun nóng, kết nối trực tiếp với các dây điện điều khiển. Rơ le có dạng hộp nhỏ màu đen hoặc trắng, có các đầu tiếp điểm và núm chỉnh nhiệt độ.
Bước 3: Kiểm tra trực quan
Quan sát kỹ rơ le bình nóng lạnh để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng như cháy đen, rỉ sét, oxy hóa hoặc nứt vỡ trên vỏ ngoài và các tiếp điểm. Nếu các tiếp điểm bị bám bẩn hoặc oxy hóa nhẹ, có thể sử dụng giấy nhám mịn để làm sạch, giúp cải thiện khả năng dẫn điện.
Bước 4: Kiểm tra bằng đồng hồ vạn năng
Chuyển đồng hồ vạn năng sang chế độ đo Ohm, đặt hai que vào hai đầu tiếp điểm rơ le; nếu điện trở thay đổi khi điều chỉnh núm nhiệt thì rơ le hoạt động bình thường, còn nếu giá trị không đổi hoặc hiển thị vô cực thì rơ le đã hỏng và cần thay. Nếu rơ le hoạt động không ổn định hoặc hư hỏng nặng, hãy liên hệ kỹ thuật viên để thay đúng chuẩn, tránh tự sửa gây nguy hiểm cho thiết bị và người dùng.
Kiểm tra rơ le: ngắt điện, mở vỏ, quan sát, đo kiểm
Rơ le bình nóng lạnh là linh kiện điều khiển thiết yếu, đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của bình thông qua cơ chế tự động ngắt khi nhiệt độ vượt ngưỡng cho phép. Hiểu rõ nguyên lý hoạt động, nhận biết các lỗi thường gặp như nguồn điện yếu, quá tải, hoặc rò rỉ điện, cùng với kỹ năng kiểm tra cơ bản tại nhà giúp người dùng và kỹ thuật viên phát hiện sớm sự cố, giảm nguy cơ hỏng hóc và đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng.
Thông tin liên hệ:
- Công ty Cổ Phần Quốc Tế Sơn Hà
- Trụ sở chính: Tầng 13, Tòa Capital Place, số 29 phố Liễu Giai, Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Email: Info@sonha.com.vn
- Fax: 024-62656588
- Hotline: 1800 6566


